Có 2 kết quả:
盖度 gài dù ㄍㄞˋ ㄉㄨˋ • 蓋度 gài dù ㄍㄞˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coverage (in botany)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coverage (in botany)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0