Có 2 kết quả:

盖度 gài dù ㄍㄞˋ ㄉㄨˋ蓋度 gài dù ㄍㄞˋ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coverage (in botany)

Từ điển Trung-Anh

coverage (in botany)